--

cao thượng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao thượng

+ adj  

  • High-minded, noble
    • hành động cao thượng
      a noble deed
    • con người cao thượng
      a high-minded person
    • sống vì mục đích cao thượng
      to live for a noble purpose
Lượt xem: 794