--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ career chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phong độ
:
(từ cũ) MannersVẫn giữ phong độ nhà nhoTo preserve the manners of a Confucian scholar
+
líp
:
to heal; to skin over
+
disparaging
:
làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
+
seamanly
:
như thuỷ thủ; giỏi nghề đi biển
+
lũn chũn
:
như lủn chủn