--

disparaging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparaging

Phát âm : /dis'pæridʤiɳ/

+ tính từ

  • làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
  • gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
Từ liên quan
Lượt xem: 451