--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ catalyzator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fencing-bout
:
cuộc đấu kiếm
+
rách nát
:
Torn to pieces
+
détente
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
chú ý
:
To pay attention tochú ý nghe thầy giảng bàito pay attention to the teacher's explanationschú ý, phía trước có xe!attention! there is a car coming
+
urgency
:
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bácha matter of great urgency một việc khẩn cấp