--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách nát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách nát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách nát
+
Torn to pieces
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
rách nát
:
Torn to pieces
+
détente
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
chú ý
:
To pay attention tochú ý nghe thầy giảng bàito pay attention to the teacher's explanationschú ý, phía trước có xe!attention! there is a car coming
+
urgency
:
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bácha matter of great urgency một việc khẩn cấp
+
ngâm tôm
:
(thông tục) Pigeon-hole