--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
xốc xếch
:
slovenly, untidy
+
khánh thành
:
to inaugurate; to open for public use
+
edginess
:
Sự cáu kỉnh, sự bực dọc
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it