chày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chày+ noun
- xem cá chày
- Pestle
- chày giã gạo
a rice-pounding pestle
- chày giã gạo
- Bell-stick
- vắt cổ chày ra nước
to be a skinflint
- vắt cổ chày ra nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chày"
Lượt xem: 426