--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chán ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chán ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ghét
+ verb
To dislike, to disrelish
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
chán ghét
:
To dislike, to disrelish
+
scurvy-grass
:
(thực vật học) cải ốc tai
+
skelp
:
cái bạt tai, cái tạt tai
+
cà chua
:
tomato
+
nỡ nào
:
Have the heart to do somethingNỡ nào giết hại đồng bàoOne could not have the heart to massacre one's fellow-countrymennỡ lòng nào như nỡ nào