--

chán ngắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ngắt

+  

  • Boring, dull, wearisome, tedious
    • Bài thuyết trình chán ngắt
      A tedious lecture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán ngắt"
Lượt xem: 483