chánh văn phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh văn phòng+
- Chief of the Secretariat
- chánh văn phòng Bộ nội vụ
the Chief of the Home Ministry Secretariat
- chánh văn phòng Bộ nội vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh văn phòng"
- Những từ có chứa "chánh văn phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chancellery clerical hall desk chamber non-combatant force out pen-driver saloon preventive more...
Lượt xem: 805