--

chánh văn phòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chánh văn phòng

+  

  • Chief of the Secretariat
    • chánh văn phòng Bộ nội vụ
      the Chief of the Home Ministry Secretariat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chánh văn phòng"
Lượt xem: 805