--

cháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháo

+ noun  

  • Gruel, soup
    • cháo cá
      fish gruel
    • cháo lòng
      chitterling gruel
    • màu cháo lòng
      chitterling gruel coloured, dirty grey
    • thuộc như cháo
      to know by heart, to have at one's fingertips
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháo"
Lượt xem: 504