--

cháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cháy

+ noun  

  • xem cá cháy
  • Burned rice (at bottom of a pot)
  • Combustion

+ verb  

  • To burn, to blaze
    • củi cháy
      firewood burns
    • lửa cháy rực trời
      the fire blazed the sky bright
    • cháy nắng
      to be sunburnt
  • To parch
    • khát cháy họng
      a parching thirst
    • lo cháy ruột gan
      to be on tenterhooks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cháy"
Lượt xem: 507