--

châm biếm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: châm biếm

+ verb  

  • To satirize
    • câu đùa ngụ ý châm biếm
      a joke with a satirical implication
    • giọng châm biếm chua cay
      a bitterly satirical tone
    • tranh châm biếm
      a cartoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "châm biếm"
Lượt xem: 672