--

chân vạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân vạc

+  

  • Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
    • đóng quân thành thế chân vạc
      to dispose troops in a tripodal position
Lượt xem: 542