--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân vạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân vạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân vạc
+
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-like
đóng quân thành thế chân vạc
to dispose troops in a tripodal position
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
chân vạc
:
Tripodal (like the three legs of a cauldron), troika-likeđóng quân thành thế chân vạcto dispose troops in a tripodal position