chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân+ noun
- Foot, leg
- bước chân vào nhà
to set foot in the house
- con bò bị què một chân
a cow with a lame leg
- chân giừơng
the legs of a bed, the feet of a beg
- chân núi
the foot of a mountain
- kiềng ba chân
a three-legged support, a tripod
- bước chân vào nhà
- Position as a member
- làm chân phụ việc
to have a position as an assistant, to be an assistant
- làm chân phụ việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân"
Lượt xem: 592