chão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chão+ noun
- Rope
- đánh chão
to plait a rope
- dai như chão rách, dai như giẻ rách
lengthy, dull as ditch water
- đánh chão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chão"
Lượt xem: 565