--

chèo chống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chèo chống

+ verb  

  • To row and punt
    • chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ
      by dint of rowing and punting, he succeeded in bringing the boat to shore
  • To buffet with difficulties
    • một mình chèo chống nuôi cả đàn em
      by buffeting with difficulties alone, she managed to bring up her band of sisters and brothers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chèo chống"
Lượt xem: 553