--

chép miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chép miệng

+  

  • To chirp (with one's lips)
    • chép miệng thở dài
      to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh
Lượt xem: 513