--

chét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chét

+ noun  

  • chét tay Amount that can be hold within the two hands cupped together
    • con gà vừa một chét tay
      a chicken which can be hold within the two hands cupped together
    • cuốc chét
      A small short-handled hoe
    • lá chét
      a leaflet
    • lúa chét
      rice aftergrowth
    • xem bọ chét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chét"
Lượt xem: 434