--

chí tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí tử

+  

  • Deadly, to death
    • giáng cho những đòn chí tử
      to strike deadly blows
    • mấy con thú tranh mồi, cắn xé nhau chí tử
      some beasts were disputing a prey, inflicting deadly wounds on one another
    • làm việc chí tử
      to work oneself to death
    • nghèo chí tử
      deadly poor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí tử"
Lượt xem: 539