--

chói lọi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chói lọi

+ adj  

  • Resplendent
    • ánh hào quang chói lọi
      a resplendent halo
    • tấm gương chói lọi
      a resplendent example
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói lọi"
Lượt xem: 672