chói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chói+ adj
- Dazzling
- ánh đèn pha làm chói mắt
the glare of the headlights dazzled our eyes
- màu này chói lắm
this colour is dazzingly bright
- đỏ chói
of a dazzingly bright red
- ánh đèn pha làm chói mắt
- Shrill
- tiếng còi nghe chói tai
the siren sounded shrill
- tiếng còi nghe chói tai
- Shooting, stabbing
- đau chói ở sườn
to feel a shooting pain in one's ribs
- choi chói
giving (feeling) some sort of stabbing sensation
- đau chói ở sườn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chói":
chai chài chải chái chi chì chỉ chí chị choai more... - Những từ có chứa "chói":
đỏ chói chói chói lọi chói loà chói mắt choi chói sáng chói - Những từ có chứa "chói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jangle dazzling dazzle jar incandescent glaringly brilliant glaring glary luminous more...
Lượt xem: 427