chùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chùng+ verb
- Như chùn
+ adj
- Slack
- dây đàn chùng
a slack musical chord
- dây đàn chùng
- Baggy
- quần chùng
baggy trousers
- quần chùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chùng"
Lượt xem: 497