chăn nuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăn nuôi+
- To breed, to raise
- chăn nuôi lợn gà
to breed pigs and poultry
- trại chăn nuôi
a breeding farm
- phát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chính
to make breeding a main activity
- chăn nuôi lợn gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăn nuôi"
Lượt xem: 609