chăng lưới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăng lưới+ verb
- To spead; a net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăng lưới"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chăng lưới":
chăng lưới chủng loại - Những từ có chứa "chăng lưới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
anyway anyhow modest erratic reasonable moderate spin hit-or-mis overhouse so-so more...
Lượt xem: 539