chơm chởm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chơm chởm+ adj
- Craggy, rugged, bristling
- đường núi chơm chởm những đá
the mountain path was craggy with rocks
- những mũi chông chơm chởm
bristling pikes
- đường núi chơm chởm những đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chơm chởm"
Lượt xem: 663