chưởng khế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chưởng khế+ noun
- Notary; public notary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chưởng khế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chưởng khế":
chưởng khế chướng khí - Những từ có chứa "chưởng khế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 474