--

chạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạc

+ noun  

  • Fork
    • chạc cây
      a fork of a branch
    • chạc ba
      a three-pronged fork
    • chạc chữ Y
      a Y-shaped fork (in a machine)
  • Bamboo plaited cord
    • xỏ chạc vào mũi trâu
      to run a bamboo plaited cord through a buffalo's nose

+ verb  

  • như ghẹ
    • ăn chạc bữa cơm
      to sponge a meal (from somebody)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạc"
Lượt xem: 561