chạm cữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm cữ+
- (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
- said of a baby)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm cữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạm cữ":
chạm cốc chạm cữ chăm chỉ chăm chú châm chọc châm cứu chễm chệ chiếm cứ chim chóc chõm chọe more... - Những từ có chứa "chạm cữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 708