--

chạm cữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạm cữ

+  

  • (từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
  • said of a baby)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạm cữ"
Lượt xem: 708