chạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạn+ noun
- Larder, pantry, cupboard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạn":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chạn":
chạn chạng chạng vạng chạnh chạnh lòng - Những từ có chứa "chạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554