--

chạy chọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy chọt

+ verb  

  • To solicit
    • hắn đút lót bọn quan lại, chạy chọt chức lý trưởng
      he bribed mandarins to solicit the position of village headman
    • chạy chọt khắp nơi
      to run about soliciting favours
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy chọt"
Lượt xem: 587