chạy rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy rà+
- Run in
- Xe mô tô này chưa chạy rà
This motor - cycle has not been run in yet
- Xe mô tô này chưa chạy rà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy rà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chạy rà":
chảy rửa chảy rữa chạy rà - Những từ có chứa "chạy rà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 654