--

chạy rà

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy rà

+  

  • Run in
    • Xe mô tô này chưa chạy rà
      This motor - cycle has not been run in yet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy rà"
Lượt xem: 654