chạy việc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy việc+
- Go in search of a job, look for a job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy việc"
- Những từ có chứa "chạy việc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 598