chấn thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn thương+ noun
- Trauma
- chấn thương nhẹ ở đầu
a slight trauma in the head
- chấn thương nhẹ ở đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn thương":
chấn thương chiến thắng - Những từ có chứa "chấn thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 513