chấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn+
- The fourth sign of the eight-sign figure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn":
chan chán chạn chăn chẵn chắn chặn chân chần chẩn more... - Những từ có chứa "chấn":
địa chấn địa chấn học địa chấn kế địa chấn ký chấn chấn áp chấn động chấn chỉnh chấn hưng chấn song more... - Những từ có chứa "chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 444