chẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩm+
- Occipital
- xương chẩm
occipital bone
- xương chẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 419