chậm chạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm chạp+ adj
- Slow
- bước tiến chậm chạp
a slow advance
- dáng điệu chậm chạp
a slow gait
- bước tiến chậm chạp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm chạp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm chạp":
chằm chặp chầm chập chậm chạp chem chép chèm chẹp chiêm chiếp chơm chớp - Những từ có chứa "chậm chạp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 705