chậm trễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậm trễ+
- Tardy
- sự liên lạc chậm trễ
tardy liaison
- giải quyết công việc chậm trễ
to settle business tardily
- có lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phút
to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
- sự liên lạc chậm trễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậm trễ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậm trễ":
chạm trổ chậm trễ - Những từ có chứa "chậm trễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 629