chậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chậu+ noun
- Basin, pot
- chậu thau
a copper basin
- chậu giặt
a washing basin
- một chậu nước
a basin of water
- chậu hoa
a flower-pot
- chậu thau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chậu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chậu":
cha xứ chau chảu cháu châu chầu chẩu chấu chậu chiêu more... - Những từ có chứa "chậu":
bát chậu chậu khung chậu - Những từ có chứa "chậu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 566