chắc chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắc chân+
- Be in a stable position, have a stable job
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc chân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chắc chân":
chắc chắn chắc chân - Những từ có chứa "chắc chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 591