chắn xích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắn xích+ noun
- Chain guard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắn xích"
- Những từ có chứa "chắn xích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 577