--

chắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắn

+ noun  

  • chắn cạ Game of cards with each hand consisting of pairs
  • Barrier
    • nhấc chắn cho xe xuống phà
      to lift the barrier for a car to board a ferry-boat

+ verb  

  • To block, to bar, to obstruct, to stop, to hold back
    • chắn dòng nước
      to hold back a stream
    • trồng cây chắn gió
      to grow trees to stop winds
    • núi chắn ngang tầm mắt
      the mountain blocked our view
    • chắn bóng
      to stop a ball
  • To partition
    • chắn buồng làm hai phòng nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắn"
Lượt xem: 536