chắp nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắp nhặt+ verb
- To glean, to scrape together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắp nhặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chắp nhặt":
chắp nhặt chấp nhặt chấp nhất - Những từ có chứa "chắp nhặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mockery accept hop solid mock oneness identification iterativeness ridicule insistence more...
Lượt xem: 575