chắt chiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chắt chiu+ verb
- To nurse
- chắt chiu từng gốc hoa
to nurse every flower plant
- chắt chiu từng gốc hoa
- To save every amount of
- chắt chiu từng hạt gạo
to save every grain of rice
- ít chắt chiu hơn nhiều vung phí
one will be better off with little and thrift than with much and extravagance; thrift is a great revenue
- chắt chiu từng hạt gạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắt chiu"
- Những từ có chứa "chắt chiu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 711