--

chằng chéo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chằng chéo

+  

  • Criss-cross
    • những đường chằng chéo trên bản đồ
      criss-cross lines on a map
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chằng chéo"
Lượt xem: 732