chẳng những
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng những+
- Not only
- hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt
the goods produced are not only abundant but also of good quality
- hàng sản xuất ra chẳng những nhiều mà còn tốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng những"
Lượt xem: 586