chặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặm+ verb
- to sop up. to dab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chặm":
chàm chạm Chăm chăm chằm chặm châm chầm chẩm chấm more... - Những từ có chứa "chặm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 384