chẻ hoe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẻ hoe+ adj
- Plain, plain as a pike-staff, unambiguous
- sự thật chẻ hoe
plain truth
- nói chẻ hoe
To speak unambiguously
- sự thật chẻ hoe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẻ hoe"
- Những từ có chứa "chẻ hoe" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 635