chểnh mảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chểnh mảng+ verb
- To neglect, to slack off in (one's duty)
- chểnh mảng việc học hành
to neglect (slack off in) one's studies
- canh gác chểnh mảng
to mount negligent guard, to mount lax guard
- chểnh mảng việc học hành
Lượt xem: 768