chễm chệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chễm chệ+ adj
- Imposing
- ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng
to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
- ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chễm chệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chễm chệ":
chăm chỉ chăm chú châm chích châm chọc châm chước chễm chệ chim chích chim chóc chõm chọe chũm chọe - Những từ có chứa "chễm chệ":
chễm chệ chễm chện
Lượt xem: 707