--

chễm chệ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chễm chệ

+ adj  

  • Imposing
    • ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng
      to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chễm chệ"
Lượt xem: 707